XSTV - Xổ Số Trà Vinh - KQXSTV
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 9 |
Trang web đổi về ketquade11.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC HOÀN CƯỢC 0.3% MỖI KỲ.
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ SIÊU TỐC LÊN TỚI 88.888.888
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng 7 : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (29-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 807240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35726 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 48566 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18589 50140 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54841 67058 40575 60465 33213 85777 64108 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2011 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1804 2159 0875 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 976 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 04, 080, 4, 8 |
1 | 11, 131, 3 |
2 | 266 |
3 | |
4 | 40, 40, 410, 0, 1 |
5 | 58, 598, 9 |
6 | 65, 665, 6 |
7 | 75, 75, 76, 775, 5, 6, 7 |
8 | 899 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 40, 400, 4, 4 | 0 |
11, 411, 4 | 1 |
2 | |
131 | 3 |
040 | 4 |
65, 75, 756, 7, 7 | 5 |
26, 66, 762, 6, 7 | 6 |
777 | 7 |
08, 580, 5 | 8 |
59, 895, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (22-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 528491 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70028 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08068 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37644 38022 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66997 53039 11365 31696 52649 37277 47572 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9452 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0846 8965 9304 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 196 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | |
2 | 22, 282, 8 |
3 | 399 |
4 | 44, 46, 494, 6, 9 |
5 | 522 |
6 | 65, 65, 685, 5, 8 |
7 | 72, 772, 7 |
8 | 822 |
9 | 91, 96, 96, 971, 6, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
919 | 1 |
22, 52, 72, 822, 5, 7, 8 | 2 |
3 | |
04, 440, 4 | 4 |
65, 656, 6 | 5 |
46, 96, 964, 9, 9 | 6 |
77, 977, 9 | 7 |
28, 682, 6 | 8 |
39, 493, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (15-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 765509 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36098 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 49084 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45182 96568 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58827 36586 05079 07786 17195 73747 47908 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5614 7782 5314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 751 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 098, 9 |
1 | 14, 144, 4 |
2 | 24, 274, 7 |
3 | |
4 | 477 |
5 | 511 |
6 | 688 |
7 | 78, 798, 9 |
8 | 82, 82, 84, 86, 862, 2, 4, 6, 6 |
9 | 95, 985, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
515 | 1 |
82, 828, 8 | 2 |
3 | |
14, 14, 24, 841, 1, 2, 8 | 4 |
959 | 5 |
86, 868, 8 | 6 |
27, 472, 4 | 7 |
08, 68, 78, 980, 6, 7, 9 | 8 |
09, 790, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (08-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 028910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46892 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 66177 | |||||||||||
Giải ba G3 | 80734 17736 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08315 11228 57372 00518 09649 78918 45924 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0577 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7347 8850 0623 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 024 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 15, 18, 180, 5, 8, 8 |
2 | 23, 24, 24, 283, 4, 4, 8 |
3 | 34, 364, 6 |
4 | 47, 497, 9 |
5 | 500 |
6 | |
7 | 72, 77, 772, 7, 7 |
8 | |
9 | 92, 972, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 501, 5 | 0 |
1 | |
72, 927, 9 | 2 |
232 | 3 |
24, 24, 342, 2, 3 | 4 |
151 | 5 |
363 | 6 |
47, 77, 77, 974, 7, 7, 9 | 7 |
18, 18, 281, 1, 2 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (01-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 485055 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58676 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 90789 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40064 74140 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67712 46896 29152 37048 78100 36004 92712 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8598 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6833 2213 3504 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 831 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 04, 040, 4, 4 |
1 | 12, 12, 132, 2, 3 |
2 | |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 40, 480, 8 |
5 | 51, 52, 551, 2, 5 |
6 | 644 |
7 | 766 |
8 | 899 |
9 | 96, 986, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 400, 4 | 0 |
31, 513, 5 | 1 |
12, 12, 521, 1, 5 | 2 |
13, 331, 3 | 3 |
04, 04, 640, 0, 6 | 4 |
555 | 5 |
76, 967, 9 | 6 |
7 | |
48, 984, 9 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (25-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 055540 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41222 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 97334 | |||||||||||
Giải ba G3 | 60377 82893 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84185 32348 70554 52973 23818 37839 48480 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6743 3811 3897 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 892 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 11, 181, 8 |
2 | 222 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | 40, 43, 45, 480, 3, 5, 8 |
5 | 544 |
6 | |
7 | 73, 773, 7 |
8 | 80, 850, 5 |
9 | 92, 93, 972, 3, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 804, 8 | 0 |
111 | 1 |
22, 922, 9 | 2 |
43, 73, 934, 7, 9 | 3 |
34, 543, 5 | 4 |
45, 854, 8 | 5 |
6 | |
77, 977, 9 | 7 |
08, 18, 480, 1, 4 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (18-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 808209 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53614 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37077 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93215 60313 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56334 28666 30293 44008 83960 59902 91771 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4054 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1328 6266 1843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 08, 092, 8, 9 |
1 | 13, 14, 153, 4, 5 |
2 | 288 |
3 | 344 |
4 | 43, 483, 8 |
5 | 544 |
6 | 60, 60, 66, 660, 0, 6, 6 |
7 | 71, 771, 7 |
8 | |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 606, 6 | 0 |
717 | 1 |
020 | 2 |
13, 43, 931, 4, 9 | 3 |
14, 34, 541, 3, 5 | 4 |
151 | 5 |
66, 666, 6 | 6 |
777 | 7 |
08, 28, 480, 2, 4 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (11-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 116713 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01673 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77890 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46676 48365 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88457 50681 97187 30623 71237 35020 19850 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6747 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3091 3761 5221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 133 |
2 | 20, 21, 230, 1, 3 |
3 | 377 |
4 | 45, 475, 7 |
5 | 50, 570, 7 |
6 | 61, 651, 5 |
7 | 73, 763, 6 |
8 | 81, 871, 7 |
9 | 90, 910, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 50, 902, 5, 9 | 0 |
21, 61, 81, 912, 6, 8, 9 | 1 |
2 | |
03, 13, 23, 730, 1, 2, 7 | 3 |
4 | |
45, 654, 6 | 5 |
767 | 6 |
37, 47, 57, 873, 4, 5, 8 | 7 |
8 | |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !