XSQNA - Xổ Số Quảng Nam - KQXSQNA
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 9 |
Trang web đổi về ketquade11.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC HOÀN CƯỢC 0.3% MỖI KỲ.
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ SIÊU TỐC LÊN TỚI 88.888.888
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng 7 : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (26-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 683105 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60802 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81893 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37838 47370 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34190 26491 46767 15651 94836 12151 29912 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0344 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0174 7070 2720 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 995 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 052, 5 |
1 | 122 |
2 | 200 |
3 | 36, 386, 8 |
4 | 444 |
5 | 51, 511, 1 |
6 | 677 |
7 | 70, 70, 740, 0, 4 |
8 | |
9 | 90, 91, 91, 93, 950, 1, 1, 3, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 70, 70, 902, 7, 7, 9 | 0 |
51, 51, 91, 915, 5, 9, 9 | 1 |
02, 120, 1 | 2 |
939 | 3 |
44, 744, 7 | 4 |
05, 950, 9 | 5 |
363 | 6 |
676 | 7 |
383 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (19-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 629643 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96021 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39549 | |||||||||||
Giải ba G3 | 52484 09279 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83437 20313 72096 52204 42765 70978 98148 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5219 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8986 5898 8525 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 692 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 13, 14, 193, 4, 9 |
2 | 21, 251, 5 |
3 | 377 |
4 | 43, 48, 493, 8, 9 |
5 | |
6 | 655 |
7 | 78, 798, 9 |
8 | 84, 864, 6 |
9 | 92, 96, 982, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
212 | 1 |
929 | 2 |
13, 431, 4 | 3 |
04, 14, 840, 1, 8 | 4 |
25, 652, 6 | 5 |
86, 968, 9 | 6 |
373 | 7 |
48, 78, 984, 7, 9 | 8 |
19, 49, 791, 4, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (12-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 581205 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61904 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 36596 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00347 76033 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95926 09135 80930 28944 40703 58737 84928 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9677 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3849 7441 0684 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 242 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 053, 4, 5 |
1 | |
2 | 26, 28, 296, 8, 9 |
3 | 30, 33, 35, 370, 3, 5, 7 |
4 | 41, 42, 44, 47, 491, 2, 4, 7, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 777 |
8 | 844 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
414 | 1 |
424 | 2 |
03, 330, 3 | 3 |
04, 44, 840, 4, 8 | 4 |
05, 350, 3 | 5 |
26, 962, 9 | 6 |
37, 47, 773, 4, 7 | 7 |
282 | 8 |
29, 492, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (05-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 327026 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18519 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45882 | |||||||||||
Giải ba G3 | 01272 31854 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90273 06986 11661 32015 51628 70704 31300 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2393 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2815 3847 0354 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 925 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 040, 4 |
1 | 15, 15, 195, 5, 9 |
2 | 25, 26, 285, 6, 8 |
3 | |
4 | 477 |
5 | 54, 54, 544, 4, 4 |
6 | 611 |
7 | 72, 732, 3 |
8 | 82, 862, 6 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
616 | 1 |
72, 827, 8 | 2 |
73, 937, 9 | 3 |
04, 54, 54, 540, 5, 5, 5 | 4 |
15, 15, 251, 1, 2 | 5 |
26, 862, 8 | 6 |
474 | 7 |
282 | 8 |
191 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (29-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 874746 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20937 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72716 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27081 08038 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46556 38133 50792 12353 68964 80074 96803 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6028 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8074 1372 9598 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 496 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 166 |
2 | 27, 287, 8 |
3 | 33, 37, 383, 7, 8 |
4 | 466 |
5 | 53, 563, 6 |
6 | 644 |
7 | 72, 74, 742, 4, 4 |
8 | 811 |
9 | 92, 96, 982, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
818 | 1 |
72, 927, 9 | 2 |
03, 33, 530, 3, 5 | 3 |
64, 74, 746, 7, 7 | 4 |
5 | |
16, 46, 56, 961, 4, 5, 9 | 6 |
27, 372, 3 | 7 |
28, 38, 982, 3, 9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (22-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654093 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79731 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11339 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66065 87108 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67803 20023 89664 06060 56511 22805 24101 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2330 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1605 4512 9627 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 554 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 03, 05, 05, 080, 1, 3, 5, 5, 8 |
1 | 11, 121, 2 |
2 | 23, 273, 7 |
3 | 30, 31, 390, 1, 9 |
4 | |
5 | 544 |
6 | 60, 64, 650, 4, 5 |
7 | |
8 | |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 600, 3, 6 | 0 |
01, 11, 310, 1, 3 | 1 |
121 | 2 |
03, 23, 930, 2, 9 | 3 |
54, 645, 6 | 4 |
05, 05, 650, 0, 6 | 5 |
6 | |
272 | 7 |
080 | 8 |
393 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (15-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 679369 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90726 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72628 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26210 40158 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14878 77680 73897 33432 78745 02698 75813 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8798 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2843 7057 6905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 834 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 10, 130, 3 |
2 | 26, 286, 8 |
3 | 32, 342, 4 |
4 | 43, 453, 5 |
5 | 57, 587, 8 |
6 | 699 |
7 | 788 |
8 | 80, 820, 2 |
9 | 97, 98, 987, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 801, 8 | 0 |
1 | |
32, 823, 8 | 2 |
13, 431, 4 | 3 |
343 | 4 |
05, 450, 4 | 5 |
262 | 6 |
57, 975, 9 | 7 |
28, 58, 78, 98, 982, 5, 7, 9, 9 | 8 |
696 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (08-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 219309 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86928 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77707 | |||||||||||
Giải ba G3 | 32955 29744 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62661 34890 03987 25514 84234 50210 59749 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5277 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8174 3904 8640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 516 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 07, 094, 7, 9 |
1 | 10, 14, 160, 4, 6 |
2 | 288 |
3 | 344 |
4 | 40, 44, 490, 4, 9 |
5 | 555 |
6 | 611 |
7 | 73, 74, 773, 4, 7 |
8 | 877 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 901, 4, 9 | 0 |
616 | 1 |
2 | |
737 | 3 |
04, 14, 34, 44, 740, 1, 3, 4, 7 | 4 |
555 | 5 |
161 | 6 |
07, 77, 870, 7, 8 | 7 |
282 | 8 |
09, 490, 4 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !