XSPY - Xổ Số Phú Yên - KQXSPY
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 9 |
Trang web đổi về ketquade11.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC HOÀN CƯỢC 0.3% MỖI KỲ.
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ SIÊU TỐC LÊN TỚI 88.888.888
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng 7 : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (02-10-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 008967 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81439 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39905 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17387 32002 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12753 64006 91595 14694 45564 54706 99891 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1651 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1653 8304 2497 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 720 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 05, 06, 062, 4, 5, 6, 6 |
1 | 177 |
2 | 200 |
3 | 399 |
4 | |
5 | 51, 53, 531, 3, 3 |
6 | 64, 674, 7 |
7 | |
8 | 877 |
9 | 91, 94, 95, 971, 4, 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
51, 915, 9 | 1 |
020 | 2 |
53, 535, 5 | 3 |
04, 64, 940, 6, 9 | 4 |
05, 950, 9 | 5 |
06, 060, 0 | 6 |
17, 67, 87, 971, 6, 8, 9 | 7 |
8 | |
393 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (25-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 606910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45372 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 95635 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85610 29149 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99947 40693 12979 10559 97389 05751 41356 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9029 3598 6203 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 609 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 093, 9 |
1 | 10, 100, 0 |
2 | 299 |
3 | 355 |
4 | 40, 45, 47, 490, 5, 7, 9 |
5 | 51, 56, 591, 6, 9 |
6 | |
7 | 72, 792, 9 |
8 | 899 |
9 | 93, 983, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 401, 1, 4 | 0 |
515 | 1 |
727 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
4 | |
35, 453, 4 | 5 |
565 | 6 |
474 | 7 |
989 | 8 |
09, 29, 49, 59, 79, 890, 2, 4, 5, 7, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (18-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 805515 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07816 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18167 | |||||||||||
Giải ba G3 | 03549 00582 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72285 45663 27986 10928 33681 98615 83249 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2418 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4423 3251 2795 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 296 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 15, 15, 16, 185, 5, 6, 8 |
2 | 23, 283, 8 |
3 | 388 |
4 | 49, 499, 9 |
5 | 511 |
6 | 63, 673, 7 |
7 | |
8 | 81, 82, 85, 861, 2, 5, 6 |
9 | 95, 965, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
51, 815, 8 | 1 |
828 | 2 |
23, 632, 6 | 3 |
4 | |
15, 15, 85, 951, 1, 8, 9 | 5 |
16, 86, 961, 8, 9 | 6 |
676 | 7 |
18, 28, 381, 2, 3 | 8 |
49, 494, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (11-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 063642 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46458 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76009 | |||||||||||
Giải ba G3 | 13529 14437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84745 97560 41986 55714 31432 44739 87973 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7923 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7882 5296 4816 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 14, 164, 6 |
2 | 21, 23, 291, 3, 9 |
3 | 32, 37, 392, 7, 9 |
4 | 42, 452, 5 |
5 | 588 |
6 | 600 |
7 | 733 |
8 | 82, 862, 6 |
9 | 96, 996, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
212 | 1 |
32, 42, 823, 4, 8 | 2 |
23, 732, 7 | 3 |
141 | 4 |
454 | 5 |
16, 86, 961, 8, 9 | 6 |
373 | 7 |
585 | 8 |
09, 29, 39, 990, 2, 3, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (04-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 233556 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71606 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 21051 | |||||||||||
Giải ba G3 | 35873 49759 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83233 65291 05525 44527 72102 78681 93476 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1877 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4542 4527 1162 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 757 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 062, 6 |
1 | |
2 | 25, 27, 275, 7, 7 |
3 | 333 |
4 | 422 |
5 | 51, 56, 57, 591, 6, 7, 9 |
6 | 622 |
7 | 73, 76, 77, 783, 6, 7, 8 |
8 | 811 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
51, 81, 915, 8, 9 | 1 |
02, 42, 620, 4, 6 | 2 |
33, 733, 7 | 3 |
4 | |
252 | 5 |
06, 56, 760, 5, 7 | 6 |
27, 27, 57, 772, 2, 5, 7 | 7 |
787 | 8 |
595 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (28-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 047033 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31182 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44475 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94088 54941 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61686 41332 55649 58912 59169 95541 43031 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9331 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7100 1569 9478 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 684 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 122 |
2 | |
3 | 31, 31, 32, 331, 1, 2, 3 |
4 | 41, 41, 491, 1, 9 |
5 | |
6 | 69, 699, 9 |
7 | 75, 785, 8 |
8 | 82, 84, 86, 882, 4, 6, 8 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
31, 31, 41, 413, 3, 4, 4 | 1 |
12, 32, 821, 3, 8 | 2 |
333 | 3 |
848 | 4 |
757 | 5 |
868 | 6 |
7 | |
78, 887, 8 | 8 |
49, 69, 69, 994, 6, 6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (21-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 481223 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24112 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51582 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41284 65655 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59637 94976 77129 78516 81414 71941 99930 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0394 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6480 9099 7565 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 095 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 12, 14, 162, 4, 6 |
2 | 23, 293, 9 |
3 | 30, 370, 7 |
4 | 411 |
5 | 555 |
6 | 655 |
7 | 766 |
8 | 80, 82, 840, 2, 4 |
9 | 94, 95, 994, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
414 | 1 |
12, 821, 8 | 2 |
232 | 3 |
14, 84, 941, 8, 9 | 4 |
55, 65, 955, 6, 9 | 5 |
16, 761, 7 | 6 |
373 | 7 |
080 | 8 |
29, 992, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (14-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 944069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44019 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 49937 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38864 87318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94577 43397 66451 11023 47963 64739 50716 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0318 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7187 2713 7557 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 317 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 16, 17, 18, 18, 193, 6, 7, 8, 8, 9 |
2 | 233 |
3 | 33, 37, 393, 7, 9 |
4 | |
5 | 51, 571, 7 |
6 | 63, 64, 693, 4, 9 |
7 | 777 |
8 | 877 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
515 | 1 |
2 | |
13, 23, 33, 631, 2, 3, 6 | 3 |
646 | 4 |
5 | |
161 | 6 |
17, 37, 57, 77, 87, 971, 3, 5, 7, 8, 9 | 7 |
18, 181, 1 | 8 |
19, 39, 691, 3, 6 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !