XSCT - Xổ Số Cần Thơ - KQXSCT
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 9 |
Trang web đổi về ketquade11.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC HOÀN CƯỢC 0.3% MỖI KỲ.
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ SIÊU TỐC LÊN TỚI 88.888.888
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng 7 : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (27-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 767861 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49236 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23731 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94858 13091 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14549 71665 17876 45620 46213 51120 32128 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0597 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4897 3600 6720 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 057 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 133 |
2 | 20, 20, 20, 280, 0, 0, 8 |
3 | 31, 36, 391, 6, 9 |
4 | 499 |
5 | 57, 587, 8 |
6 | 61, 651, 5 |
7 | 766 |
8 | |
9 | 91, 97, 971, 7, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 20, 200, 2, 2, 2 | 0 |
31, 61, 913, 6, 9 | 1 |
2 | |
131 | 3 |
4 | |
656 | 5 |
36, 763, 7 | 6 |
57, 97, 975, 9, 9 | 7 |
28, 582, 5 | 8 |
39, 493, 4 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (20-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 196370 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93971 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 33698 | |||||||||||
Giải ba G3 | 16133 73406 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04417 27545 03072 36759 24537 31225 27279 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5806 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9278 7484 6254 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 251 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 066, 6 |
1 | 177 |
2 | 255 |
3 | 33, 373, 7 |
4 | 455 |
5 | 51, 54, 591, 4, 9 |
6 | |
7 | 70, 71, 72, 78, 790, 1, 2, 8, 9 |
8 | 844 |
9 | 98, 988, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
51, 715, 7 | 1 |
727 | 2 |
333 | 3 |
54, 845, 8 | 4 |
25, 452, 4 | 5 |
06, 060, 0 | 6 |
17, 371, 3 | 7 |
78, 98, 987, 9, 9 | 8 |
59, 795, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (13-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 433986 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75236 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 57945 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07163 00306 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61562 76152 14916 70692 37372 84383 20086 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6183 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7761 9424 8035 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 161 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 166 |
2 | 244 |
3 | 35, 365, 6 |
4 | 455 |
5 | 522 |
6 | 61, 61, 62, 63, 691, 1, 2, 3, 9 |
7 | 722 |
8 | 83, 83, 86, 863, 3, 6, 6 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
61, 616, 6 | 1 |
52, 62, 72, 925, 6, 7, 9 | 2 |
63, 83, 836, 8, 8 | 3 |
242 | 4 |
35, 453, 4 | 5 |
06, 16, 36, 86, 860, 1, 3, 8, 8 | 6 |
7 | |
8 | |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (06-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942349 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96790 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 85794 | |||||||||||
Giải ba G3 | 15935 46964 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22392 47215 10812 03837 62631 66492 01900 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2410 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6137 1321 8035 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 021 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 10, 12, 150, 2, 5 |
2 | 21, 211, 1 |
3 | 31, 35, 35, 37, 371, 5, 5, 7, 7 |
4 | 499 |
5 | |
6 | 644 |
7 | |
8 | |
9 | 90, 91, 92, 92, 940, 1, 2, 2, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 900, 1, 9 | 0 |
21, 21, 31, 912, 2, 3, 9 | 1 |
12, 92, 921, 9, 9 | 2 |
3 | |
64, 946, 9 | 4 |
15, 35, 351, 3, 3 | 5 |
6 | |
37, 373, 3 | 7 |
8 | |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (30-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 962328 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90799 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74534 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88269 65764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07174 74175 44555 61135 72898 79420 56825 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4416 1705 8384 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 166 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 166 |
2 | 20, 22, 25, 280, 2, 5, 8 |
3 | 34, 354, 5 |
4 | |
5 | 53, 553, 5 |
6 | 64, 66, 694, 6, 9 |
7 | 74, 754, 5 |
8 | 844 |
9 | 98, 998, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
1 | |
222 | 2 |
535 | 3 |
34, 64, 74, 843, 6, 7, 8 | 4 |
05, 25, 35, 55, 750, 2, 3, 5, 7 | 5 |
16, 661, 6 | 6 |
7 | |
28, 982, 9 | 8 |
69, 996, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (23-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 245338 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74802 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42679 | |||||||||||
Giải ba G3 | 29021 25458 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23843 27182 54446 84038 32342 23424 87731 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6362 9086 0188 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 534 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | |
2 | 21, 241, 4 |
3 | 31, 34, 38, 381, 4, 8, 8 |
4 | 42, 43, 462, 3, 6 |
5 | 52, 582, 8 |
6 | 622 |
7 | 799 |
8 | 82, 83, 86, 882, 3, 6, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 312, 3 | 1 |
02, 42, 52, 62, 820, 4, 5, 6, 8 | 2 |
43, 834, 8 | 3 |
24, 342, 3 | 4 |
5 | |
46, 864, 8 | 6 |
7 | |
38, 38, 58, 883, 3, 5, 8 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (16-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 757383 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06280 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14125 | |||||||||||
Giải ba G3 | 83263 49478 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60099 53777 42015 74186 64103 60326 22827 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8280 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8968 6044 5432 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 332 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 030, 3 |
1 | 155 |
2 | 25, 26, 275, 6, 7 |
3 | 32, 322, 2 |
4 | 444 |
5 | |
6 | 63, 683, 8 |
7 | 77, 787, 8 |
8 | 80, 80, 83, 860, 0, 3, 6 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 80, 800, 8, 8 | 0 |
1 | |
32, 323, 3 | 2 |
03, 63, 830, 6, 8 | 3 |
444 | 4 |
15, 251, 2 | 5 |
26, 862, 8 | 6 |
27, 772, 7 | 7 |
68, 786, 7 | 8 |
999 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (09-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 360658 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72143 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10388 | |||||||||||
Giải ba G3 | 42696 14243 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99097 21188 10401 08806 69786 22979 04845 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7672 2695 9693 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 633 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 03, 061, 3, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 333 |
4 | 43, 43, 45, 493, 3, 5, 9 |
5 | 588 |
6 | |
7 | 72, 792, 9 |
8 | 86, 88, 886, 8, 8 |
9 | 93, 95, 96, 973, 5, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
010 | 1 |
727 | 2 |
03, 33, 43, 43, 930, 3, 4, 4, 9 | 3 |
4 | |
45, 954, 9 | 5 |
06, 86, 960, 8, 9 | 6 |
979 | 7 |
58, 88, 885, 8, 8 | 8 |
49, 794, 7 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !