XSBĐ - Xổ Số Bình Định - KQXSBĐ
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 9 |
Trang web đổi về ketquade11.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC HOÀN CƯỢC 0.3% MỖI KỲ.
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ SIÊU TỐC LÊN TỚI 88.888.888
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng 7 : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (28-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615220 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26212 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89800 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76309 62997 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06751 26061 96302 19717 33240 06066 52783 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3389 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5273 3800 3099 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 024 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 02, 090, 0, 2, 9 |
1 | 12, 172, 7 |
2 | 20, 240, 4 |
3 | |
4 | 400 |
5 | 511 |
6 | 61, 661, 6 |
7 | 733 |
8 | 83, 893, 9 |
9 | 92, 97, 992, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 20, 400, 0, 2, 4 | 0 |
51, 615, 6 | 1 |
02, 12, 920, 1, 9 | 2 |
73, 837, 8 | 3 |
242 | 4 |
5 | |
666 | 6 |
17, 971, 9 | 7 |
8 | |
09, 89, 990, 8, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (21-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 334862 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90381 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 84007 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85833 74034 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8590 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0256 1707 7169 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 262 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 077, 7 |
1 | |
2 | 211 |
3 | 33, 343, 4 |
4 | 40, 45, 480, 5, 8 |
5 | 54, 55, 564, 5, 6 |
6 | 62, 62, 68, 692, 2, 8, 9 |
7 | |
8 | 81, 861, 6 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 904, 9 | 0 |
21, 812, 8 | 1 |
62, 626, 6 | 2 |
333 | 3 |
34, 543, 5 | 4 |
45, 554, 5 | 5 |
56, 865, 8 | 6 |
07, 070, 0 | 7 |
48, 684, 6 | 8 |
696 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (14-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 401352 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07454 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35467 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45328 04042 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64004 02041 57092 15289 79997 14932 08605 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0754 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0142 4173 7705 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 930 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 05, 054, 5, 5 |
1 | |
2 | 288 |
3 | 30, 32, 370, 2, 7 |
4 | 41, 42, 421, 2, 2 |
5 | 52, 54, 542, 4, 4 |
6 | 677 |
7 | 733 |
8 | 899 |
9 | 92, 972, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
414 | 1 |
32, 42, 42, 52, 923, 4, 4, 5, 9 | 2 |
737 | 3 |
04, 54, 540, 5, 5 | 4 |
05, 050, 0 | 5 |
6 | |
37, 67, 973, 6, 9 | 7 |
282 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (07-09-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 939656 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83849 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 60015 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30384 00319 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00041 06184 97525 22273 44669 00039 40778 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3708 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0299 0880 8548 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 885 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 15, 195, 9 |
2 | 255 |
3 | 399 |
4 | 41, 48, 491, 8, 9 |
5 | 51, 561, 6 |
6 | 699 |
7 | 73, 783, 8 |
8 | 80, 84, 84, 850, 4, 4, 5 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
41, 514, 5 | 1 |
2 | |
737 | 3 |
84, 848, 8 | 4 |
15, 25, 851, 2, 8 | 5 |
565 | 6 |
7 | |
08, 48, 780, 4, 7 | 8 |
19, 39, 49, 69, 991, 3, 4, 6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (31-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 558635 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29452 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62506 | |||||||||||
Giải ba G3 | 21450 05560 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69160 36952 40884 12049 84012 65102 94292 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5075 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7746 3306 0348 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 570 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 06, 062, 6, 6 |
1 | 122 |
2 | 233 |
3 | 355 |
4 | 46, 48, 496, 8, 9 |
5 | 50, 52, 520, 2, 2 |
6 | 60, 600, 0 |
7 | 70, 750, 5 |
8 | 844 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 60, 60, 705, 6, 6, 7 | 0 |
1 | |
02, 12, 52, 52, 920, 1, 5, 5, 9 | 2 |
232 | 3 |
848 | 4 |
35, 753, 7 | 5 |
06, 06, 460, 0, 4 | 6 |
7 | |
484 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (24-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 866553 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64965 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04652 | |||||||||||
Giải ba G3 | 64076 84056 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91491 60024 88887 87900 76942 70958 40411 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0596 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1993 4286 8382 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 445 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 111 |
2 | 244 |
3 | |
4 | 42, 452, 5 |
5 | 52, 53, 56, 582, 3, 6, 8 |
6 | 655 |
7 | 71, 761, 6 |
8 | 82, 86, 872, 6, 7 |
9 | 91, 93, 961, 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
11, 71, 911, 7, 9 | 1 |
42, 52, 824, 5, 8 | 2 |
53, 935, 9 | 3 |
242 | 4 |
45, 654, 6 | 5 |
56, 76, 86, 965, 7, 8, 9 | 6 |
878 | 7 |
585 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (17-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 205223 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34702 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 73018 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45901 27390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13023 22896 62528 37302 10392 07037 33479 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9496 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9696 2562 5586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 274 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 02, 091, 2, 2, 9 |
1 | 188 |
2 | 23, 23, 283, 3, 8 |
3 | 377 |
4 | |
5 | |
6 | 622 |
7 | 74, 794, 9 |
8 | 866 |
9 | 90, 92, 96, 96, 960, 2, 6, 6, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
010 | 1 |
02, 02, 62, 920, 0, 6, 9 | 2 |
23, 232, 2 | 3 |
747 | 4 |
5 | |
86, 96, 96, 968, 9, 9, 9 | 6 |
373 | 7 |
18, 281, 2 | 8 |
09, 790, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (10-08-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 891159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54262 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 80869 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28006 72502 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08296 45501 98243 49707 75417 09409 92673 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8408 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4479 4526 4013 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 06, 07, 08, 091, 2, 6, 7, 8, 9 |
1 | 13, 173, 7 |
2 | 21, 261, 6 |
3 | |
4 | 433 |
5 | 599 |
6 | 62, 692, 9 |
7 | 73, 79, 793, 9, 9 |
8 | |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 210, 2 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
13, 43, 731, 4, 7 | 3 |
4 | |
5 | |
06, 26, 960, 2, 9 | 6 |
07, 170, 1 | 7 |
080 | 8 |
09, 59, 69, 79, 790, 5, 6, 7, 7 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !