XSNT - Xổ Số Ninh Thuận - KQXSNT
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 4/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (17-05-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 886604 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17518 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46895 | |||||||||||
Giải ba G3 | 52537 14967 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26144 19889 24927 37656 23717 11012 04227 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2903 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3972 5138 3608 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 403 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 03, 04, 083, 3, 4, 8 |
1 | 12, 17, 182, 7, 8 |
2 | 27, 277, 7 |
3 | 37, 387, 8 |
4 | 444 |
5 | 566 |
6 | 677 |
7 | 722 |
8 | 899 |
9 | 93, 953, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
12, 721, 7 | 2 |
03, 03, 930, 0, 9 | 3 |
04, 440, 4 | 4 |
959 | 5 |
565 | 6 |
17, 27, 27, 37, 671, 2, 2, 3, 6 | 7 |
08, 18, 380, 1, 3 | 8 |
898 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (10-05-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 835554 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81486 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37606 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48617 24844 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85886 05759 13080 15525 26576 88259 06056 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3109 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0741 1034 8006 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 183 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 06, 096, 6, 9 |
1 | 177 |
2 | 255 |
3 | 344 |
4 | 41, 441, 4 |
5 | 54, 56, 59, 594, 6, 9, 9 |
6 | 688 |
7 | 766 |
8 | 80, 83, 86, 860, 3, 6, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
414 | 1 |
2 | |
838 | 3 |
34, 44, 543, 4, 5 | 4 |
252 | 5 |
06, 06, 56, 76, 86, 860, 0, 5, 7, 8, 8 | 6 |
171 | 7 |
686 | 8 |
09, 59, 590, 5, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (03-05-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 920918 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41117 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31911 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44252 28015 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30299 60276 45800 33026 57353 67776 05632 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6457 0743 7041 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 11, 15, 16, 17, 181, 5, 6, 7, 8 |
2 | 266 |
3 | 322 |
4 | 41, 431, 3 |
5 | 52, 53, 56, 572, 3, 6, 7 |
6 | |
7 | 76, 766, 6 |
8 | 833 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
11, 411, 4 | 1 |
32, 523, 5 | 2 |
43, 53, 834, 5, 8 | 3 |
4 | |
151 | 5 |
16, 26, 56, 76, 761, 2, 5, 7, 7 | 6 |
17, 571, 5 | 7 |
181 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (26-04-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 780439 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76120 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 88618 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47667 96890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1994 7899 0535 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 18, 188, 8 |
2 | 20, 220, 2 |
3 | 31, 35, 38, 391, 5, 8, 9 |
4 | 400 |
5 | 566 |
6 | 64, 66, 674, 6, 7 |
7 | |
8 | 877 |
9 | 90, 94, 990, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 40, 902, 4, 9 | 0 |
313 | 1 |
222 | 2 |
3 | |
64, 946, 9 | 4 |
353 | 5 |
56, 665, 6 | 6 |
07, 67, 870, 6, 8 | 7 |
18, 18, 381, 1, 3 | 8 |
39, 993, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (19-04-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 231269 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98096 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62139 | |||||||||||
Giải ba G3 | 86811 87469 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1437 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6556 6128 2687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 604 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 040, 4 |
1 | 111 |
2 | 288 |
3 | 30, 33, 37, 37, 390, 3, 7, 7, 9 |
4 | 466 |
5 | 56, 586, 8 |
6 | 69, 699, 9 |
7 | |
8 | 81, 871, 7 |
9 | 96, 986, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 300, 3 | 0 |
11, 811, 8 | 1 |
2 | |
333 | 3 |
040 | 4 |
5 | |
46, 56, 964, 5, 9 | 6 |
37, 37, 873, 3, 8 | 7 |
28, 58, 982, 5, 9 | 8 |
39, 69, 693, 6, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (12-04-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 465562 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60755 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 80946 | |||||||||||
Giải ba G3 | 01238 79710 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2465 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4136 4720 1163 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 827 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 11, 15, 180, 1, 5, 8 |
2 | 20, 270, 7 |
3 | 36, 386, 8 |
4 | 44, 464, 6 |
5 | 55, 57, 58, 585, 7, 8, 8 |
6 | 60, 62, 63, 650, 2, 3, 5 |
7 | |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 20, 601, 2, 6 | 0 |
111 | 1 |
626 | 2 |
636 | 3 |
444 | 4 |
15, 55, 651, 5, 6 | 5 |
36, 463, 4 | 6 |
27, 572, 5 | 7 |
18, 38, 58, 581, 3, 5, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (05-04-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 329648 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67016 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89873 | |||||||||||
Giải ba G3 | 21591 27099 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77729 98724 74314 90089 20716 79131 27889 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8678 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1159 6357 5270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 062 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 16, 164, 6, 6 |
2 | 24, 294, 9 |
3 | 311 |
4 | 488 |
5 | 57, 597, 9 |
6 | 622 |
7 | 70, 73, 74, 780, 3, 4, 8 |
8 | 89, 899, 9 |
9 | 91, 991, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
31, 913, 9 | 1 |
626 | 2 |
737 | 3 |
14, 24, 741, 2, 7 | 4 |
5 | |
16, 161, 1 | 6 |
575 | 7 |
48, 784, 7 | 8 |
29, 59, 89, 89, 992, 5, 8, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (29-03-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 417381 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00822 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 06384 | |||||||||||
Giải ba G3 | 29227 64534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4701 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7047 8380 3494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 119 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 13, 14, 193, 4, 9 |
2 | 22, 26, 272, 6, 7 |
3 | 344 |
4 | 47, 497, 9 |
5 | 500 |
6 | |
7 | 700 |
8 | 80, 81, 84, 860, 1, 4, 6 |
9 | 94, 984, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 70, 805, 7, 8 | 0 |
01, 810, 8 | 1 |
222 | 2 |
131 | 3 |
14, 34, 84, 941, 3, 8, 9 | 4 |
5 | |
26, 862, 8 | 6 |
27, 472, 4 | 7 |
989 | 8 |
19, 491, 4 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !