XSBD - Xổ Số Bình Dương - KQXSBD
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() | 🔗 Trao giải tháng 9 |
Trang web đổi về ketquade11.com

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC HOÀN CƯỢC 0.3% MỖI KỲ.
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ SIÊU TỐC LÊN TỚI 88.888.888
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng 7 : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (29-09-2023) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 014548 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63456 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55582 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26990 21063 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75122 01947 64817 06079 89610 88870 33957 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2042 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4518 3686 7340 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 431 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 17, 180, 7, 8 |
2 | 222 |
3 | 311 |
4 | 40, 42, 47, 480, 2, 7, 8 |
5 | 56, 576, 7 |
6 | 60, 630, 3 |
7 | 70, 790, 9 |
8 | 82, 862, 6 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 60, 70, 901, 4, 6, 7, 9 | 0 |
313 | 1 |
22, 42, 822, 4, 8 | 2 |
636 | 3 |
4 | |
5 | |
56, 865, 8 | 6 |
17, 47, 571, 4, 5 | 7 |
18, 481, 4 | 8 |
797 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (22-09-2023) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 772967 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62211 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99605 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57385 87876 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22841 96674 29144 21839 62719 19244 86057 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0657 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8450 7050 7859 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 963 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 11, 191, 9 |
2 | |
3 | 399 |
4 | 41, 44, 441, 4, 4 |
5 | 50, 50, 57, 57, 590, 0, 7, 7, 9 |
6 | 63, 673, 7 |
7 | 74, 76, 774, 6, 7 |
8 | 855 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 505, 5 | 0 |
11, 411, 4 | 1 |
2 | |
636 | 3 |
44, 44, 744, 4, 7 | 4 |
05, 850, 8 | 5 |
767 | 6 |
57, 57, 67, 775, 5, 6, 7 | 7 |
8 | |
19, 39, 591, 3, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (15-09-2023) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 655753 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57517 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23681 | |||||||||||
Giải ba G3 | 01966 70532 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39267 42292 03336 18494 32094 33062 83129 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3824 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9950 5308 8423 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 260 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 16, 176, 7 |
2 | 23, 24, 293, 4, 9 |
3 | 32, 362, 6 |
4 | |
5 | 50, 530, 3 |
6 | 60, 62, 66, 670, 2, 6, 7 |
7 | |
8 | 811 |
9 | 92, 94, 942, 4, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 605, 6 | 0 |
818 | 1 |
32, 62, 923, 6, 9 | 2 |
23, 532, 5 | 3 |
24, 94, 942, 9, 9 | 4 |
5 | |
16, 36, 661, 3, 6 | 6 |
17, 671, 6 | 7 |
080 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (08-09-2023) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 842297 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75733 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 52287 | |||||||||||
Giải ba G3 | 64808 75568 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24824 19725 78022 41259 38451 11836 02247 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1813 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9035 7103 5180 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 450 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 083, 8 |
1 | 133 |
2 | 22, 24, 252, 4, 5 |
3 | 33, 35, 363, 5, 6 |
4 | 41, 471, 7 |
5 | 50, 51, 590, 1, 9 |
6 | 688 |
7 | |
8 | 80, 870, 7 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 805, 8 | 0 |
41, 514, 5 | 1 |
222 | 2 |
03, 13, 330, 1, 3 | 3 |
242 | 4 |
25, 352, 3 | 5 |
363 | 6 |
47, 87, 974, 8, 9 | 7 |
08, 680, 6 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (01-09-2023) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 094438 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45642 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59169 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97145 39310 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00693 91191 98827 58001 03755 91789 94990 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2930 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6515 3284 4793 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 108 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 081, 8 |
1 | 10, 150, 5 |
2 | 277 |
3 | 30, 380, 8 |
4 | 42, 452, 5 |
5 | 555 |
6 | 699 |
7 | 711 |
8 | 84, 894, 9 |
9 | 90, 91, 93, 930, 1, 3, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 901, 3, 9 | 0 |
01, 71, 910, 7, 9 | 1 |
424 | 2 |
93, 939, 9 | 3 |
848 | 4 |
15, 45, 551, 4, 5 | 5 |
6 | |
272 | 7 |
08, 380, 3 | 8 |
69, 896, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (25-08-2023) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318360 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91350 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30022 | |||||||||||
Giải ba G3 | 35031 93006 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02001 07688 12173 78712 24136 01147 04974 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0600 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3859 0309 2852 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 184 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 06, 090, 1, 6, 9 |
1 | 122 |
2 | 222 |
3 | 31, 361, 6 |
4 | 477 |
5 | 50, 52, 590, 2, 9 |
6 | 600 |
7 | 73, 743, 4 |
8 | 82, 84, 882, 4, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 50, 600, 5, 6 | 0 |
01, 310, 3 | 1 |
12, 22, 52, 821, 2, 5, 8 | 2 |
737 | 3 |
74, 847, 8 | 4 |
5 | |
06, 360, 3 | 6 |
474 | 7 |
888 | 8 |
09, 590, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (18-08-2023) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 590592 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34630 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17672 | |||||||||||
Giải ba G3 | 20950 72854 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83909 06418 84727 22601 89467 67106 33077 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5958 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0066 8372 7241 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 491 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 06, 091, 6, 9 |
1 | 18, 188, 8 |
2 | 277 |
3 | 300 |
4 | 411 |
5 | 50, 54, 580, 4, 8 |
6 | 66, 676, 7 |
7 | 72, 72, 772, 2, 7 |
8 | |
9 | 91, 921, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 503, 5 | 0 |
01, 41, 910, 4, 9 | 1 |
72, 72, 927, 7, 9 | 2 |
3 | |
545 | 4 |
5 | |
06, 660, 6 | 6 |
27, 67, 772, 6, 7 | 7 |
18, 18, 581, 1, 5 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (11-08-2023) KQXS > XSMN > Bình Dương | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 950958 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22313 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71942 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06692 83462 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16528 45209 31872 99123 42951 45674 54073 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7956 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9221 3721 7001 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 392 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 091, 9 |
1 | 133 |
2 | 21, 21, 23, 281, 1, 3, 8 |
3 | |
4 | 422 |
5 | 51, 56, 58, 591, 6, 8, 9 |
6 | 622 |
7 | 72, 73, 742, 3, 4 |
8 | |
9 | 92, 922, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 21, 21, 510, 2, 2, 5 | 1 |
42, 62, 72, 92, 924, 6, 7, 9, 9 | 2 |
13, 23, 731, 2, 7 | 3 |
747 | 4 |
5 | |
565 | 6 |
7 | |
28, 582, 5 | 8 |
09, 590, 5 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !